– CE5000 Series là dòng máy cắt decal cao cấp của tập đoàn Graphtec được sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản, với thiết kế sang trọng, dễ nhìn và được tích hợp nhiều tính năng vượt trội hơn so với các dòng máy cùng loại khác với chi phí hợp lý và đem lại hiệu quả cao trong công việc.
– CE5000 Series được trang bị chức năng cắt bế với hệ thống định vị bằng mắt thần chính xác và cũng đang dần dần chiếm lĩnh thị trường tại Việt Nam.
– Hỗ trợ cắt trực tiếp từ CorelDraw và Illustrator bằng phần mềm Cutting Master2 và ROBO Master Pro là phần mềm hổ trợ cho việc cắt bế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mục Lục
Mục | CE5000-40-CRP | CE5000-60 | CE5000-120 |
CPU | 32-bit CPU | ||
Cấu hình | Grit rolling | ||
Hệ thống truyền động | Digital servo (mô tơ kỹ thuật số vô cấp) | ||
Khổ cắt tối đa | 375 mm x 50 m | 603 mm x 50 m | 1213 mm x 50 m |
Khổ cắt đảm bảo | 356 mm x 2 m*1 | 584 mm x 5 m*1 | 1194 mm x 5 m*1 |
Khổ vật liệu | Minimum: 50 mm Maximum: 484 mm | Minimum: 50 mm Maximum: 712 mm | Minimum: 85 mm Maximum: 1346 mm |
Độ dày tối đa của vật liệu | 0.25 mm | ||
Tốc độ cắt tối đa | 60 cm/s (mọi hướng) | 100 cm/s (45°direction) | |
Các bước tốc độ | 1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60 cm/s | 1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, * cm/s | |
Lực cắt | 0.2-2.9N (20 gf to 300 gf) (31 bậc) | 0.2-4.4N (20 gf to 450 gf) (38 bậc) | |
Ký tự nhỏ nhất | Hỗ trợ cắt chữ nhỏ nhất 5mm. | ||
Độ phân giải của máy | 0.005 mm | ||
Độ phân giải của phần mềm | GP-GL: 0.1/0.05/0.025/0.01 mm; HP-GLTM *2: 0.025 mm | ||
Bước cắt | 0.1 mm or less per 2 m*1 | ||
Số bút vẽ | 1 bút | ||
Định dạng dao cắt | Dao thép siêu cứng | ||
Định dạng bút vẽ | Bút bi | ||
Cắt phim | Hỗ trợ cắt phim, PVC, decal dày tối đa 0.25mm | ||
Giao diện kết nối | RS-232C/USB 2.0 (Tốc độ tối đa) | ||
Bộ đệm | 2 MB | ||
Tập lệnh cắt | GP-GL, HP-GLTM *2(Lựa chọn tại control panel) | ||
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) | ||
Nguồn điện | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz | ||
Công suất | 100 VA | ||
Môi trường | 10°C tới 35°C, Độ ẩm 35% tới 75% | ||
Điều kiện tốt nhất | 16°C tới 32°C, Độ ẩm 35% tới 70% | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 623 x 285 x 223 mm | 851 x 585 x 1004 mm | 1,487 x 744 x 1194 mm |
Trọng lượng | 9.4 kg | 25 kg | 40 kg |
Giá bán: (Rẻ hơn thị trường 1 triệu đồng). Quý vị Download bảng báo giá tại đây: Click here
NỘI DUNG CÙNG DANH MỤC:
Máy cắt decal AR-24 của GCC
Máy cắt decal Graphtec CE-6000 (Nhật Bản)
Máy cắt decal Mimaki CG-130SRIII (Nhật Bản)
Máy cắt decal Graphtec FC7000Mk2 series
Máy cắt decal Đài Loan GCC Puma III
Máy cắt decal Đài Loan GCC Expert24 LX
Máy cắt decal Mimaki CG-75FXII (Nhật Bản)
Máy cắt decal Mimaki CG-130FXII (Nhật Bản)
Máy cắt decal Mimaki CG-130SRII (Nhật Bản)
Máy cắt decal Mimaki CG-160FXII
Máy cắt decal Mimaki CG-60SR